[GUA Liga Nacional-5] Deportivo Xinabajul |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 25 | 5 | 43.8% |
8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 16 | 5 | 62.5% |
8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | 9 | 6 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 16.7% |
[GUA Liga Nacional-3] Coban Imperial |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 25 | 3 | 43.8% |
8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 15 | 6 | 50.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 8 | 10 | 4 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.40 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
GUA D1 | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.30 | 3.05 | 2.60 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | X |
GUA D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | H | ||||||||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GUA D1 | 10-03-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 6 - 5 | 1.41 | 3.85 | 5.50 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | T |
GUA D1 | 11-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.27 | 2.87 | 2.77 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
GUA D1 | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.70 | 3.40 | 3.75 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | X |
GUA D1 | 26-08-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 13 - 4 | H | ||||||||
GUA D1 | 30-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.07 | 3.00 | 2.98 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
GUA D1 | 01-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.51 | 3.55 | 4.85 | H | 0.99 | 1 | 0.71 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.40 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
GUA D1 | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.30 | 3.05 | 2.60 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | X |
GUA D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GUA D1 | 28-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.03 | 3.20 | 2.90 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
GUA D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
GUA D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | H | ||||||||
GUA D1 | 03-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.98 | 3.05 | 3.20 | B | 0.72 | 0.25 | 0.98 | B | T |
GUA D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.37 | 4.00 | 5.80 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X |
GUA D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | H | ||||||||
GUA D1 | 13-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Coban Imperial |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 22-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.72 | 3.05 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | H | ||
GUA D1 | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 2.78 | 2.94 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GUA D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.40 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
GUA D1 | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.30 | 3.05 | 2.60 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | X |
GUA D1 | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.90 | 3.05 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GUA D1 | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.75 | 3.30 | 3.65 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
GUA D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.04 | 3.10 | 2.97 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
GUA D1 | 21-11-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 10 - 5 | 1.60 | 3.40 | 4.30 | 0.60 | 0.5 | 1.11 | T | ||
GUA D1 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.20 | 2.89 | 2.87 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GUA D1 | 10-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.22 | 4.55 | 8.80 | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Deportivo Xinabajul |
Deportivo Xinabajul |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |