[ETH Premier League-6] Arba Minch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 24 | 6 | 43.8% |
8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 13 | 5 | 50.0% |
8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 7 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[ETH Premier League-3] Hadiya Hossana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 3 | 5 | 16 | 13 | 27 | 3 | 50.0% |
8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 13 | 4 | 50.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 14 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Arba Minch |
Chủ - Khách |
---|
Hadiya HossanaArba Minch |
Arba MinchHadiya Hossana |
Hadiya HossanaArba Minch |
Arba MinchHadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 14-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 19-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 11-04-22 | 4 - 4 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 01-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Arba Minch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 28-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 23-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 13-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia C | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arba Minch |
Arba Minch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |