[GUA Liga Nacional-1] Xelaju MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 30 | 1 | 50.0% |
8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 4 | 20 | 1 | 75.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 5 | 10 | 2 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[GUA Liga Nacional-11] Marquense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | 12 | 11 | 12.5% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 10 | 11 | 25.0% |
8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 19 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | 0.0% |
Xelaju MC |
Chủ - Khách |
---|
MarquenseXelaju MC |
Xelaju MCMarquense |
MarquenseXelaju MC |
Xelaju MCMarquense |
Xelaju MCMarquense |
MarquenseXelaju MC |
Xelaju MCMarquense |
MarquenseXelaju MC |
MarquenseXelaju MC |
Xelaju MCMarquense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | 2.56 | 2.76 | 2.52 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
GUA D1 | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
GUA D1 | 14-04-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | T | ||||||||
GUA D1 | 15-02-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
GUA D1 | 12-11-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.30 | 4.60 | 7.60 | T | 0.75 | 1.25 | 1.01 | T | T |
GUA D1 | 06-09-17 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GUA D1 | 26-03-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | T | ||||||||
GUA D1 | 29-01-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.99 | 3.15 | 3.35 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | X |
GUA D1 | 27-11-16 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.99 | 3.40 | 3.10 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
GUA D1 | 22-09-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Xelaju MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 22-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.72 | 3.05 | 4.15 | T | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | H |
GUA D1 | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 2.78 | 2.94 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
GUA D1 | 09-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.70 | 3.20 | 4.05 | H | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | X |
GUA D1 | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | 1.99 | 2.65 | 3.65 | H | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | H |
GUA D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
GUA D1 | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.20 | 2.87 | 2.88 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
GUA D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.50 | 3.30 | 5.50 | T | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | T |
GUA D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
GUA D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.25 | 2.90 | 2.77 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | X |
GUA D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.19 | 4.60 | 10.50 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Marquense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 24-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.23 | 4.50 | 8.40 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | ||
GUA D1 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.85 | 3.15 | 3.40 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
GUA D1 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.15 | 5.30 | 11.00 | 0.81 | 1.75 | 0.89 | X | ||
GUA D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.50 | 3.55 | 4.95 | 0.97 | 1 | 0.73 | X | ||
GUA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | 2.56 | 2.76 | 2.52 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
GUA D1 | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
GUA D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.85 | 2.97 | 3.65 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
GUA D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.70 | 3.25 | 3.95 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
GUA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | 2.41 | 2.89 | 2.57 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
GUA D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Xelaju MC |
Xelaju MC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |