[GUA Liga Nacional-7] Deportivo Mixco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | 22 | 7 | 37.5% |
8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 15 | 7 | 50.0% |
8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | 7 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[GUA Liga Nacional-2] CSD Municipal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 30 | 2 | 50.0% |
8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 5 | 20 | 2 | 75.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 | 10 | 3 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
GUA D1 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 2.81 | 2.21 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GUA D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
GUA D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GUA D1 | 02-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | T | ||||||||
GUA D1 | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.33 | 3.95 | 6.80 | H | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | X |
GUA D1 | 23-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.68 | 2.96 | 2.27 | B | 1.01 | 0 | 0.69 | B | T |
GUA D1 | 19-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.40 | 3.75 | 5.90 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | B | T |
GUA D1 | 01-04-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
GUA D1 | 04-02-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.39 | 3.90 | 5.70 | H | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
GUA D1 | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.20 | 2.87 | 2.88 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
GUA D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.50 | 3.30 | 5.50 | B | 0.70 | 0.75 | 1.00 | B | T |
GUA D1 | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 5 | 2.90 | 3.15 | 2.06 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
GUA D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GUA D1 | 07-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | 1.64 | 3.20 | 4.30 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | T |
GUA D1 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.98 | 2.98 | 3.25 | B | 0.72 | 0.25 | 0.98 | B | T |
GUA D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.50 | 3.55 | 4.95 | H | 0.97 | 1 | 0.73 | T | X |
GUA D1 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.76 | 3.15 | 3.75 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
GUA D1 | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
CSD Municipal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 01-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | 1.40 | 3.75 | 5.80 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
GUA D1 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.29 | 2.89 | 2.72 | 0.69 | 0 | 1.01 | X | ||
GUA D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.53 | 3.10 | 2.30 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
GUA D1 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.20 | 2.89 | 2.87 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GUA D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GUA D1 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.15 | 5.30 | 11.00 | 0.81 | 1.75 | 0.89 | X | ||
GUA D1 | 27-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.56 | 2.91 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
GUA D1 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | 2.34 | 2.88 | 2.67 | 0.72 | 0 | 0.98 | T | ||
GUA D1 | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
GUA D1 | 03-10-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 4 | 1.29 | 4.35 | 6.90 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Deportivo Mixco |
Deportivo Mixco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |