STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Goztepe | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Manager of the Year | 2 | 21/22 14/15 |
Bulgarian cup winner | 4 | 21/22 08/09 06/07 04/05 |
Kazakh champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 2 | 15/16 06/07 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 13/14 |
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 07/08 05/06 |
Bulgarian champion | 2 | 06/07 05/06 |