STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al-Ittihad Club | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
French Super Cup winner | 5 | 15/16 14/15 13/14 09/10 08/09 |
French cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
French league cup winner | 4 | 15/16 14/15 13/14 08/09 |
French champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 08/09 |
Champions League participant | 2 | 13/14 08/09 |
Euro participant | 1 | 11/12 |
Manager of the Year | 1 | 08/09 |