STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Arsenal | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Super Cup winner | 8 | 23/24 23/24 20/21 20/21 18/19 18/19 17/18 17/18 |
Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Emirates Cup | 2 | 23 22 |
FA Cup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
English Champion | 2 | 18/19 17/18 |