STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Union Magdalena | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Central American Champion | 3 | 16/17 12/13 04/05 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Gold Cup participant | 2 | 14/15 12/13 |
World Cup participant | 1 | 13/14 |
Venezuelan Champion | 1 | 10/11 |
Colombian Champion | 1 | 05/06 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 01/02 |
Peruvian champion | 1 | 96/97 |