STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | South Africa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 23/24 16/17 |
Africa Cup winner | 1 | 16/17 |
Confederations Cup participant | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
Manager of the Year | 4 | 06/07 03/04 95/96 91/92 |
Champions League participant | 2 | 03/04 92/93 |
Belgian champion | 3 | 03/04 95/96 91/92 |
Belgian cup winner | 2 | 95/96 94/95 |