STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CFR Cluj | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Romanian champion | 5 | 21/22 19/20 18/19 17/18 08/09 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Chinese cup winner | 1 | 14/15 |
Manager of the Year | 3 | 10/11 08/09 07/08 |
Russian second tier champion | 1 | 09/10 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |