STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al-Wahda FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
MLS Cup Champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Scottish champion | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |
Manager of the Year | 1 | 12/13 |
Norwegian champion | 1 | 12/13 |
Norwegian cup winner | 1 | 09/10 |