STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 06/07 |
Promotion to 1st league | 1 | 06/07 |