STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Austria | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 2 | 18/19 04/05 |
Promotion to 1st league | 2 | 18/19 07/08 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 16/17 04/05 |
Austrian champion | 2 | 14/15 13/14 |
Austrian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Promotion to 2nd league | 3 | 13/14 06/07 97/98 |
Promotion to 3rd league | 1 | 12/13 |
German Super Cup winner | 1 | 11/12 |
German cup winner | 1 | 10/11 |
German League Cup winner | 1 | 05/06 |
German second tier champion | 1 | 01/02 |
Wurttemberg Cup winner | 1 | 96/97 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 90/91 |