STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | River Plate | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23/24 15/16 |
Argentinian champion | 1 | 20/21 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 20/21 |
Campeón Supercopa Argentina | 2 | 19/20 17/18 |
Recopa Sudamericana winner | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 14/15 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
Uruguayan champion | 1 | 11/12 |