STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23/24 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Polish champion | 4 | 21/22 14/15 08/09 07/08 |
Manager of the Year | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 12/13 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
AFC Cup Participant | 1 | 11/12 |
Polish cup winner | 3 | 11/12 10/11 06/07 |