STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Aston Villa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 5 | 21/22 16/17 15/16 12/13 10/11 |
Europa League Winner | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 13/14 09/10 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
French Super Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 06/07 |
Promotion to 2nd league | 1 | 04/05 |