STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Atletico Madrid | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 14/15 13/14 |
Spanish champion | 2 | 20/21 13/14 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 18/19 12/13 |
Europa League Winner | 2 | 17/18 11/12 |
Champions League runner-up | 2 | 15/16 13/14 |
World's Best Club Coach | 1 | 15/16 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
Argentinian champion | 3 | 07/08 06/07 05/06 |