STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al-Shabab FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 12/13 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 5 | 21/22 15/16 14/15 11/12 10/11 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Chinese champion | 1 | 17/18 |
Greek champion | 1 | 14/15 |
Greek cup winner | 1 | 14/15 |
Portuguese champion | 2 | 12/13 11/12 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |