STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
German Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
German Champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Luxembourgish cup winner | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Luxembourgish champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Luxemburg League Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |