STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Vitesse Arnhem | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Belgian cup winner | 1 | 20/21 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
Belgian champion | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 2 | 12/13 05/06 |