STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Nagoya Grampus | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 3 | 23/24 19/20 13/14 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 14/15 |
Japanese cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Japanese champion | 1 | 13/14 |
Manager of the Year | 1 | 13/14 |
Promotion to J1 | 1 | 12/13 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |