STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Turan Tovuz | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 16/17 09/10 |
Champions League participant | 2 | 16/17 09/10 |
Russian Super Cup winner | 2 | 12/13 09/10 |
Russian cup winner | 1 | 11/12 |
Manager of the Year | 1 | 08/09 |
Russian champion | 2 | 08/09 07/08 |
Russian second tier champion | 1 | 01/02 |