STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Kashima Antlers | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Japanese cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Japanese champion | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Japanese league cup winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 09/10 |