STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Japan | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
East Asia Champion | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Japanese Super Cup winner | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
Japanese champion | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12/13 |
Manager of the Year | 1 | 11/12 |