STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Curacao | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 4 | 12/13 09/10 97/98 96/97 |
Euro participant | 2 | 11/12 03/04 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup winner | 1 | 07/08 |
Russian Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Russian champion | 1 | 06/07 |
Scottish champion | 2 | 99/00 98/99 |
Scottish cup winner | 2 | 99/00 98/99 |
Scottish league cup winner | 1 | 98/99 |
Dutch champion | 1 | 96/97 |
Dutch Cup winner | 1 | 95/96 |
Dutch Second League champion | 1 | 89/90 |