STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Manager of the Year | 2 | 24/25 16/17 |
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 17/18 |
Dutch champion | 1 | 23/24 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
German Super Cup runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 04/05 |
Dutch Second League champion | 1 | 04/05 |
Dutch amateur champion | 1 | 01/02 |