STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Mazatlan FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 15/16 10/11 03/04 |
CONCACAF Champions League winner | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11/12 |
Mexican Champion Apertura | 3 | 10/11 09/10 03/04 |
Mexican champion | 2 | 93/94 91/92 |
Promotion to 1st league | 1 | 89/90 |