STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al Nasr Dubai | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 20/21 18/19 10/11 |
Belgian champion | 1 | 21/22 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Dutch Cup winner | 2 | 18/19 10/11 |
Dutch champion | 2 | 18/19 09/10 |
Europa League participant | 2 | 17/18 09/10 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |