STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | St. Patricks Athletic | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leinster Senior Cup Champion | 3 | 23/24 14/15 11/12 |
Irish champion | 5 | 17/18 15/16 14/15 13/14 02/03 |
Irish cup winner | 3 | 17/18 14/15 05/06 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Irish league cup winner | 6 | 16/17 13/14 10/11 07/08 05/06 04/05 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |