STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Panserraikos | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Durand Cup Winner | 2 | 23/24 20/21 |
Indian Super League Champion | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Greek second tier champion | 1 | 18/19 |
Manager of the Year | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Moldovan supercup winner | 1 | 12/13 |