STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Dutch Second League champion | 1 | 18/19 |