STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Egypt U23 | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 2 | 23/24 15/16 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Olympic champion | 1 | 15/16 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 14/15 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 07/08 |