STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Trabzonspor | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Turkish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Champions League participant | 2 | 16/17 11/12 |
Manager of the Year | 2 | 15/16 93/94 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
Turkish Super Cup winner | 2 | 10/11 94/95 |
Turkish cup winner | 2 | 09/10 94/95 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |
South Korean runner-up | 1 | 07/08 |
Confederations Cup participant | 1 | 02/03 |
World Cup third place | 1 | 01/02 |
UEFA Manager of the Year | 1 | 01/02 |