STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | CS Constantine | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algerian champion | 2 | 16/17 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14/15 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
Manager of the Year | 1 | 13/14 |
CAF Champions League winner | 1 | 13/14 |