STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Italy | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Manager of the Year | 3 | 22/23 05/06 04/05 |
Champions League participant | 5 | 22/23 18/19 15/16 11/12 06/07 |
Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 16/17 10/11 |
Russian champion | 2 | 11/12 09/10 |
Russian Super Cup winner | 1 | 10/11 |
Russian cup winner | 1 | 09/10 |
Italian cup winner | 2 | 07/08 06/07 |
Italian Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Italienischer Pokalsieger (Serie C) | 1 | 95/96 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 95/96 |