STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Bayern Munchen (Youth) | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 10/11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10/11 |