ACSM Politehnica Iași
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80Andrei GheorghițăTiền vệ10001006.7
Thẻ vàng
22Florian KamberiTiền đạo00000006.03
18Florin IlieHậu vệ00000000
27Rares·IspasHậu vệ00000000
19Cătălin ItuTiền vệ00010006.02
Thẻ vàng
-Toma Marinică NigaThủ môn00000000
14Robert MiskovicTiền đạo20000006.54
99Tailson Pinto GonçalvesTiền đạo00010006.76
-David Popa-00000000
21Matei TanasaTiền đạo00000000
20Ștefan ȘtefanoviciHậu vệ20110007.1
Bàn thắng
88Jesús FernándezThủ môn00000005.22
11Valentin GheorgheTiền vệ00000000
42Guilherme Araujo SoaresHậu vệ00000006.75
3Nicolás SamayoaHậu vệ00000006.82
4Claudio SilvaHậu vệ00000006.58
-David AtanaskoskiHậu vệ00020006.16
9Shayon HarrisonTiền đạo21000007.05
10Alin RomanTiền đạo90020026.39
37Mihai BordeianuTiền vệ10000006.31
5Samuel Oum GouetTiền vệ00000006.57
7Carmo Teixeira, Goncalo FilipeTiền đạo10100008.06
Bàn thắng
-D. CiobanuTiền vệ00000000
Hermannstadt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Aurelian ChițuTiền đạo20101008.65
Bàn thắng
25Cătălin CăbuzThủ môn00000006.25
15Tiago·GoncalvesHậu vệ00000006.67
5Florin BejanHậu vệ00000000
29Ionuț BiceanuTiền vệ20000006.34
11Sergiu BuşTiền đạo10000006.16
66Tiberiu CăpuşăHậu vệ00000000
17Dragos IancuTiền vệ00000000
97Alexandru JipaTiền vệ00000000
-Kalifa kujabiTiền vệ00000000
-Alexandru Luca-00000006.58
31Vlad MuțiuThủ môn00000000
10Cristian NeguțTiền đạo00001006.53
22Ionuţ PopThủ môn00000000
45Robert PopescuTiền vệ20120007.96
Bàn thắng
51Alexandru OroianTiền vệ00001006.16
27Valerică GămanHậu vệ20001006.7
4Ionuț StoicaHậu vệ00000006.37
24Antoni IvanovTiền vệ00000006.19
96Silviu BalaureTiền vệ20200008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
8Alessandro MurgiaTiền vệ10010006.22
77Ronaldo DeaconuTiền vệ20111008.51
Bàn thắng
7Ianis StoicaTiền vệ10110008.13
Bàn thắng
Hot Leagues