STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | AS Real Bamako | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AS Real Bamako | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paris Saint-Germain B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RC Sporting Charleroi | KAA Gent | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | KAA Gent | FC Nantes | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | FC Nantes | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2023 | Quevilly Rouen Métropole | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2023 | Free player | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Free player | - | Giải phóng |
26-08-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Caen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-11-2024 13:00 | Caen | 2-0 | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Martigues | 0-3 | Caen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Caen | 0-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-09-2024 18:45 | Guingamp | 3-1 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Caen | 2-1 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Caen | 1-0 | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-09-2024 18:45 | Grenoble | 3-1 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Caen | 1-1 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Quevilly Rouen Métropole | 2-1 | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | 1-2 | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 22/23 |
Serbian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
French cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |