STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Gossau Youth | FC Gossau | - | Ký hợp đồng |
30-11-2009 | FC Gossau Youth | FC Gossau | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | FC Gossau | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Grasshoppers U21 | Bruhl SG | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Bruhl SG | Grasshoppers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Grasshoppers U21 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2013 | Basel U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | FC Rapperswil-Jona | Bruhl SG | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bruhl SG | FC Rapperswil-Jona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Rapperswil-Jona | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Vaduz | Luzern | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Luzern | Vaduz | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Luzern | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 18:15 | Vaduz | 2-5 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 4-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2024 12:15 | Vaduz | 3-1 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-08-2024 12:15 | Schaffhausen | 1-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-08-2024 12:15 | Vaduz | 3-2 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Vaduz | 2-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-07-2024 14:30 | Thun | 2-0 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-07-2024 12:15 | Vaduz | 0-0 | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-04-2024 12:15 | Luzern | 0-0 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-04-2024 18:30 | Luzern | 1-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu