STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2004 | USV Pressbaum Youth | FC Tulln Youth | - | Ký hợp đồng |
16-08-2005 | FC Tulln Youth | SV Königstetten Youth | - | Ký hợp đồng |
28-08-2006 | SV Königstetten Youth | USC Muckendorf/Zeiselmauer Youth | - | Ký hợp đồng |
16-08-2007 | USC Muckendorf/Zeiselmauer Youth | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SV Horn Youth | SV Horn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SV Horn II | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SV Horn | SV Grodig | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | SV Grodig | Red Bull Salzburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | AEK Athens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 17:00 | Olympiakos Piraeus | 2-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2024 15:00 | Lamia | 0-4 | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | 3-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 17:00 | AEK Athens | 4-2 | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-02-2024 17:00 | Lamia | 1-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-02-2024 17:00 | AEK Athens | 3-0 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-02-2024 18:00 | PAOK Saloniki | 1-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-02-2024 15:30 | AEK Athens | 4-2 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-01-2024 14:00 | AEK Athens | 3-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-01-2024 15:30 | Atromitos Athens | 0-5 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Austrian champion | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Austrian cup winner | 5 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 14/15 |
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 11/12 |