STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Bayer Leverkusen | FC Augsburg | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Augsburg | Bayer Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Bayer Leverkusen | FC Augsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | FC Augsburg | Bayer Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | Bayer Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Eintracht Frankfurt | FSV Mainz 05 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FSV Mainz 05 | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Eintracht Frankfurt | FSV Mainz 05 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 0-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 16:30 | FC St. Pauli | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 12/13 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Fritz Walter Bronze medalist | 2 | 13 12 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 10/11 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 09/10 |