STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
20-09-2012 | Santos | Sao Paulo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2016 | Sao Paulo | Sevilla | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Sevilla | Amiens | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Amiens | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Sevilla | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Athletico Paranaense | 1-1 | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | 0-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | 2-2 | Gremio (RS) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Vitoria BA | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2024 22:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2024 00:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Atletico Clube Goianiense | 1-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2024 22:00 | Atletico Mineiro | 2-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 12 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 23/24 11/12 |
Copa Libertadores winner | 2 | 22/23 10/11 |
Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Copa América participant | 2 | 16 11 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Brazilian cup winner | 1 | 10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |