STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | RVUFK Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Dynamo Kyiv II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | 1-0 | Veres | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 3-0 | FK Oleksandria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 13:30 | FK Oleksandria | 0-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 13:30 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 2-1 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | 0-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 5-2 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 1-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
Ukrainian champion | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
Ukrainian cup winner | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
Ukrainian Super Cup winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |