STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | FC Karpaty Lviv | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rukh Vynnyky | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2020 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
06-07-2020 | Free player | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Cherkaskyi Dnipro | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Lviv | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2024 | Free player | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 13:30 | Rukh Vynnyky | 1-3 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 15:20 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 1-5 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | 1-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 2-1 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2024 15:00 | Obolon Kyiv | 0-0 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-08-2024 10:00 | Polissya Zhytomyr | 4-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu