STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Frisia Wilhelmshaven Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Werder Bremen U17 | SV Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Werder Bremen U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
28-09-2020 | VfL Wolfsburg (Youth) | Hansa Rostock | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Hansa Rostock | FSV Zwickau | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FSV Zwickau | Hansa Rostock | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hansa Rostock | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hansa Rostock II | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | 5-1 | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | 0-4 | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SV Rodinghausen | 2-0 | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:00 | SV Lippstadt | 0-0 | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | SV Rodinghausen | 4-1 | SSVg Velbert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | SV Rodinghausen | 2-0 | SC Paderborn 07 II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:30 | Wegberg-Beeck | 4-1 | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | SV Rodinghausen | 1-0 | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 12:00 | Alemannia Aachen | 1-0 | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 12:00 | Wuppertaler | 1-0 | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 18/19 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 15/16 |