STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Nissei Gakuen Daini High School | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-05-2005 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
31-07-2005 | Dordrecht | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Albirex Niigata | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Sanfrecce Hiroshima | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Nagoya Grampus | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Albirex Niigata | 0-4 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Albirex Niigata | 2-3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Nagoya Grampus | 3-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2024 07:00 | Albirex Niigata | 1-2 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-05-2024 07:00 | Shonan Bellmare | 2-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | Albirex Niigata | 1-3 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Kyoto Sanga | 0-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-03-2024 05:00 | Albirex Niigata | 1-1 | Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-11-2023 05:00 | Albirex Niigata | 0-0 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-09-2023 10:00 | Kawasaki Frontale | 2-3 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 21/22 |
Japanese Super Cup winner | 3 | 16 14 13 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 16 13 |
AFC Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
Japanese champion | 3 | 15 13 12 |
East Asia Champion | 1 | 12/13 |