STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | FC Brotdorf Youth | SSV Bachem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | SSV Bachem Youth | SV Mettlach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SV Mettlach Youth | SG Mettlach/Merzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | SG Mettlach/Merzig U17 | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | 1.FC Kaiserslautern U17 | 1.FC Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Kaiserslautern U19 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1. FC Kaiserslautern | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2015 | Eintracht Frankfurt | Paris Saint Germain (PSG) | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Eintracht Frankfurt | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 7-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 17/18 16/17 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 13/14 |
Euro participant | 1 | 21 |
French Super Cup winner | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
French champion | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
French cup winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
French league cup winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |
Landespokal Südwest Winner | 1 | 07/08 |