STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2008 | Budafoki LC | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2011 | Pecsi MFC | Pápai Perutz FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Pápai Perutz FC | Lech Poznan | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Lech Poznan | Pápai Perutz FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Pápai Perutz FC | Lech Poznan | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2016 | Lech Poznan | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Ferencvarosi TC | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hajduk Split | - | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Hajduk Split | NK Solin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-03-2024 14:30 | NK Jarun | 2-0 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 03-03-2024 14:00 | NK Solin | 3-1 | NK Dubrava Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 21-10-2023 13:00 | HNK Vukovar 1991 | 2-2 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 14-10-2023 13:00 | NK Solin | 1-1 | NK Jarun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 30-09-2023 13:30 | NK Solin | 0-0 | NK Croatia Zmijavci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 22-09-2023 14:00 | NK Dugopolje | 1-1 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 16-09-2023 14:30 | NK Solin | 0-1 | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 10-09-2023 14:00 | HNK Cibalia | 3-1 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-09-2023 14:30 | NK Solin | 4-1 | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 26-08-2023 15:00 | NK Zrinski Jurjevac | 3-0 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Hungarian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |
Polish champion | 1 | 14/15 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 10/11 |