STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-05-2017 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | CR Flamengo | Real Madrid | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:45 | Brazil | 1-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 21:00 | Venezuela | 1-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 13:00 | Real Madrid | 4-0 | CA Osasuna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 19:00 | Real Madrid | 0-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Top scorer | 2 | 23/24 16/17 |
Spanish champion | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 19 |
Player of the season | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 19 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Player of the Tournament | 2 | 22/23 16/17 |
Intercontinental Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-15 South American Championship winner | 1 | 15 |