STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-02-2016 | Sävedalens IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Utsiktens BK | GAIS | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | GAIS | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Ljungskile | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Utsiktens BK | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Utsiktens BK | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK | 4-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 16:30 | IK Sirius FK | 2-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna | 0-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | GAIS | 0-1 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-10-2023 12:00 | Skovde AIK | 2-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-10-2023 17:00 | Utsiktens BK | 2-1 | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-10-2023 13:00 | Orgryte | 2-2 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-10-2023 17:00 | Utsiktens BK | 1-1 | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-08-2023 11:00 | IK Brage | 3-0 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 16:00 | Dalstorps IF | 0-2 | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu